Mức lương
🏅 Vị trí 66: cho 'M'
Bản dịch tiếng Anh: salary level; wage Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'mức lương' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 97 từ bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Trong Tiếng Việt, các từ như mơ, mỡ, màn hình là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'm'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , c, g, l, m, n, ơ, ư, ứ), từ 'mức lương' dài 9 ký tự được hình thành. Khi lọc theo chữ cái 'm', 'mức lương' là một từ TOP 100. Các từ Tiếng Việt mùa hè, mùi vị, mẫu mã được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'.
M
#64 Mỡ
#65 Màn hình
#66 Mức lương
#67 Mùa hè
#68 Mùi vị
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)
Ứ
#19 Ứ đọng
#20 Ứng xử
#21 Ức chế
#24 Ứng phó
#27 Ứng nghiệm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)
C
#64 Chặt
#65 Chán
#66 Chỗ
#67 Cần
#68 Chớp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)
L
#46 Lan
#47 Lạc
#48 Lẻ
#49 Lót
#50 Lồng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)
Ư
#18 Ước muốn
#22 Ước tính
#23 Ưa chuộng
#25 Ướt át
#26 Ưỡn ẹo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)